Chào bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ "thành hoàng" trong tiếng Việt.
Định nghĩa: "Thành hoàng" là một từ chỉ vị thần bảo hộ của một làng, một khu vực hay một địa phương nào đó. Theo truyền thống, người dân thường thờ cúng thành hoàng với mong muốn được bình an, phát triển và thịnh vượng.
Cách sử dụng: 1. Trong câu thông thường: - "Mỗi làng đều có một vị thành hoàng để bảo vệ người dân." - "Vào ngày lễ hội, làng tôi tổ chức lễ cúng thành hoàng."
Biến thể của từ: - "Thành hoàng" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "đền thành hoàng" (nơi thờ cúng vị thần) hay "lễ hội thành hoàng" (lễ hội diễn ra để tưởng nhớ vị thần).
Từ gần giống và liên quan: - "Thần" (vị thần nói chung) – "Thành hoàng" thường là một dạng thần cụ thể, có liên quan đến một địa phương. - "Tổ tiên" – thường chỉ những người đã khuất trong gia đình, cũng được thờ cúng nhưng không nhất thiết phải là thần bảo hộ cho một vùng.
Từ đồng nghĩa: - Trong ngữ cảnh văn hóa, bạn có thể thấy từ "thần linh" gần giống với "thành hoàng" nhưng "thần linh" mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở vị thần bảo hộ của một làng.
Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "thành hoàng" và cách sử dụng của nó trong tiếng Việt.